Có 2 kết quả:
味同嚼蜡 wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ • 味同嚼蠟 wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ
wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tastes as if one is chewing wax (idiom)
(2) tasteless
(3) insipid
(2) tasteless
(3) insipid
wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tastes as if one is chewing wax (idiom)
(2) tasteless
(3) insipid
(2) tasteless
(3) insipid